Characters remaining: 500/500
Translation

safety fuse

/'seifti'fju:z/
Academic
Friendly

Từ "safety fuse" trong tiếng Anh có nghĩa "ngòi an toàn" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực nổ mìn hoặc các thiết bị nổ khác. Ngòi an toàn một thiết bị được thiết kế để ngăn chặn việc kích nổ một cách ngẫu nhiên hoặc không mong muốn, đảm bảo an toàn cho người sử dụng môi trường xung quanh.

Định nghĩa:
  • Ngòi an toàn: một loại ngòi nổ được thiết kế để chỉ kích nổ khi có điều kiện cụ thể, thường khi người dùng hoặc thiết bị điều khiển thực hiện hành động nhất định.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The safety fuse ensures that the explosives will only detonate under controlled conditions."
    • (Ngòi an toàn đảm bảo rằng các chất nổ chỉ phát nổ trong điều kiện được kiểm soát.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Before using the explosives, it is crucial to check the safety fuse to prevent any accidental detonation."
    • (Trước khi sử dụng các chất nổ, việc kiểm tra ngòi an toàn rất quan trọng để tránh bất kỳ vụ nổ ngẫu nhiên nào.)
Biến thể của từ:
  • Fuse: từ gốc, có nghĩa "ngòi" hoặc "cầu chì". Từ này cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Safety: Nghĩa "an toàn", từ này thường được kết hợp với nhiều từ khác để chỉ những điều liên quan đến an toàn.
Các từ gần giống:
  • Detonator: Ngòi nổ, thiết bị kích nổ.
  • Trigger: Kích hoạt, có thể được dùng trong ngữ cảnh kích hoạt một chế nào đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Safety device: Thiết bị an toàn.
  • Protective fuse: Ngòi bảo vệ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Play it safe: Làm gì đó một cách thận trọng để tránh rủi ro.
  • Fuse together: Kết hợp lại, thường được dùng trong các ngữ cảnh không liên quan đến nổ mìn.
Chú ý:
  • Mặc dù "safety fuse" thường được sử dụng trong lĩnh vực nổ mìn, nhưng từ "fuse" cũng có thể mang nghĩa khác trong các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như trong điện (cầu chì điện).
danh từ
  1. ngòi an toàn (mìn)

Comments and discussion on the word "safety fuse"